повёртывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaповёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повернуть)
- (В) quay, xoay, vặn, xây.
- повернуть ключ в замке — vặn chia trong ổ khoá
- (менять направление) quay, rẽ ngoặt.
- повернуть назад — quay đằng sau
- повернуть направо — rẽ (ngoặt, ngoắt, quắt, quay) bên phải
- дорога круто повернула налево — con đường rẽ ngoặt sang phía trái
- (В) перен. xoay, quay, chuyển, lái ngoặt.
- повернуть разговор — xoay (chuyển) câu chuyện
Tham khảo
sửa- "повёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)