Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

повстанец

  1. Nghĩa quân, nghĩa binh, người khởi nghĩa, người dấy nghĩa; (мятедник) người nổi loạn, người dấy loạn, loạn quân.

Tham khảo

sửa