повстанец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повстанец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povstánec |
khoa học | povstanec |
Anh | povstanets |
Đức | powstanez |
Việt | povxtanetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповстанец gđ
- Nghĩa quân, nghĩa binh, người khởi nghĩa, người dấy nghĩa; (мятедник) người nổi loạn, người dấy loạn, loạn quân.
Tham khảo
sửa- "повстанец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)