Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поворотный

  1. (Để) Quay, xoay.
    поворотный механизм — cơ chế quay, cơ cấu quay, cơ cấu xoay; воен. — cơ chế chuẩn đích, bộ phận quay súng
    поворотный мост — [cái] cầu quay, cầu xoay
    поворотный круг ж. д. — bàn quay
  2. (перен.) (переломный) ngoặt, biến đổi, thay đổi, chuyển biến.
    поворотный момент — bước ngoặt
    поворотный пункт — chỗ ngoặt

Tham khảo

sửa