Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

повозиться Thể chưa hoàn thành

  1. (поворочаться) trở mình, trằn trọc.
  2. (с Т) (thông tục) lúi húi, loay hoay, mất thì giờ.
    мне пришлось с ним много повозиться — tôi phải mất nhiều thì giờ với nó

Tham khảo sửa