повозиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повозиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povozít'sja |
khoa học | povozit'sja |
Anh | povozitsya |
Đức | powositsja |
Việt | povoditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповозиться Thể chưa hoàn thành
- (поворочаться) trở mình, trằn trọc.
- (с Т) (thông tục) lúi húi, loay hoay, mất thì giờ.
- мне пришлось с ним много повозиться — tôi phải mất nhiều thì giờ với nó
Tham khảo
sửa- "повозиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)