поводырь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поводырь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povodýr' |
khoa học | povodyr' |
Anh | povodyr |
Đức | powodyr |
Việt | povođyr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
поводырь gđ
Tham khảo sửa
- "поводырь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)