повести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povestí |
khoa học | povesti |
Anh | povesti |
Đức | powesti |
Việt | povexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповести Hoàn thành
- (В) dẫn, dắt, dìu, dẫn dắt, dìu dắt, đưa đến.
- повести больного к врачу — dìu (dẫn dắt) người bệnh đến bác sĩ
- повести войско в бой — dẫn quân vào trận
- это к добру ге поведёт — việc đó [thì] chẳng đưa đến điều tốt lành được
- Xem поводить
Tham khảo
sửa- "повести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)