поверять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поверять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poverját' |
khoa học | poverjat' |
Anh | poveryat |
Đức | powerjat |
Việt | poveriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповерять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поверить)
- (В Д) (доверять) thổ lộ.
- поверять свою тайну кому-л. — thổ lộ điều bí mật của mình cho (với) ai
- (В) уст. (проверять) kiểm tra, kiểm soát, kiểm điểm, kiểm, điểm.
Tham khảo
sửa- "поверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)