Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поведение gt

  1. Phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi.
    линия поведения — cách xử thế, lối cư xử, cách xử sự

Tham khảo

sửa