повар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póvar |
khoa học | povar |
Anh | povar |
Đức | powar |
Việt | povar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaповар gđ
- Người nấu bếp, người đầu bếp, bếp; (в прежденях, в армии) người cấp dưỡng, người cấp dưỡng viên, hỏa đầu quân; anh nuôi (разг. ).
Tham khảo
sửa- "повар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)