Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

повалиться Thể chưa hoàn thành

  1. Lăn lóc, nằm lăn, lăn.
    повалиться в снегу — nằm lăn (lăn lóc, lăn) trong tuyết
    повалиться на траве — nằm lăn trên cỏ
  2. (thông tục) (в постели) nằm bẹp, nằm dài, nằm khoèo, nằm khềnh, nằm quèo.

Tham khảo sửa