Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

побросать Hoàn thành ((В))

  1. (бросить в беспорядке) vứt lung tung, ném bừa bãi.
  2. (оставить) vứt bỏ, bỏ.

Tham khảo

sửa