Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поборник

  1. Chiến sĩ, người bảo vệ, người chiến đấu tích cực, người đấu tranh nhiệt tình.
    поборник мира — chiến sĩ hòa bình

Tham khảo

sửa