поблажка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поблажка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poblážka |
khoa học | poblažka |
Anh | poblazhka |
Đức | poblaschka |
Việt | poblagica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоблажка gc (thông tục)
- Ân huệ, ơn huệ; (снисхождение) [sự] khoan dung, độ lượng.
- делать поблажкаи кому-л. — thi ân (ra ân, làm ơn) cho ai
Tham khảo
sửa- "поблажка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)