пневматический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пневматический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pnevmatíčeskij |
khoa học | pnevmatičeskij |
Anh | pnevmaticheski |
Đức | pnewmatitscheski |
Việt | pnevmatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпневматический
- (Chạy bằng, dùng) Khí nén, khí ép, khí lực.
- пневматический молот — [cái] búa hơi, búa gió, búa khí nén
- пневматический насос — máy bơm dùng khí nén
Tham khảo
sửa- "пневматический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)