пневматический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пневматический

  1. (Chạy bằng, dùng) Khí nén, khí ép, khí lực.
    пневматический молот — [cái] búa hơi, búa gió, búa khí nén
    пневматический насос — máy bơm dùng khí nén

Tham khảo

sửa