пломбировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пломбировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plombirovát' |
khoa học | plombirovat' |
Anh | plombirovat |
Đức | plombirowat |
Việt | plombirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пломбировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запломбировать)), ((В))
Tham khảo sửa
- "пломбировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)