Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

плодотворный

  1. Bổ ích, thuận lợi; (успешный) có kết quả tốt đẹp.
    плодотворная работа — công việc có kết quả tốt

Tham khảo

sửa