плодоводческий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

плодоводческий

  1. (Thuộc về) Trồng cây ăn quả.
    плодоводческий совхоз — nông trường [quốc doanh] trồng cây ăn quả

Tham khảo sửa