Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

плодовитый

  1. Sai quả, mắn quả; (быстро размножающийся) mắn con, đẻ nhiều.
  2. (перен.) Có nhiều tác phẩm.
    плодовитый писатель — nhà văn viết nhiềt

Tham khảo sửa