Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

плетение gt

  1. (Sự) Đan, bện, tết, kết.
  2. (перен.) [sự] bày, đặt, bày đặt.
    плетение интриг — [sự] bày mưu đặt kế

Tham khảo sửa