плести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plestí |
khoa học | plesti |
Anh | plesti |
Đức | plesti |
Việt | plexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaплести Hoàn thành (,(В))
- Đan, bện, tết, kết.
- плести корзину — đan giỏ (thúng, rổ)
- плести косу — tết [tóc thành] bím, bện [tóc] đuôi sam
- перен. (thông tục) — bày, đặt, bày đặt
- плести интригу — bày mưu đặt kế
- (thông tục)(сочинять) đơm đặt, bịa đặt, bày đặt, đặt
- плести сбивчивые оправдания — bịa đặt những điều thanh minh mơ hồ
- плести вздор — đơm đặt những chuyện nhảm nhí, đặt điều nhảm nhí
Tham khảo
sửa- "плести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)