плесневеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плесневеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plésnevet' |
khoa học | plesnevet' |
Anh | plesnevet |
Đức | plesnewet |
Việt | plexnevet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
плесневеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заплесневеть)
Tham khảo sửa
- "плесневеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)