плескать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плескать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pleskát' |
khoa học | pleskat' |
Anh | pleskat |
Đức | pleskat |
Việt | plexcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaплескать Hoàn thành ((Hoàn thành: плеснуть))
- (о волнах и т. п. ) vỗ oàm oạp, vỗ lách chách, vỗ óc ách, vỗ ầm ầm.
- (брызгать водой) vẩy nước, làm tung tóe nước.
- перен. — (о парусах, флагах и т. п.) — phần phật, phấp phới, tung bay
Tham khảo
sửa- "плескать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)