плашмя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плашмя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plašmjá |
khoa học | plašmja |
Anh | plashmya |
Đức | plaschmja |
Việt | plasmia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaплашмя
- (Một cách) Nằm bẹp, sát dài, sõng soài, sõng sượt.
- упасть плашмя — ngã sõng soài (sõng sượt), ngã lăn kềnh, bổ nhoài
- ударить кого-л. шашкой плашмя — dùng thanh gươm đánh bẹp vào người ai
Tham khảo
sửa- "плашмя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)