платок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của платок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platók |
khoa học | platok |
Anh | platok |
Đức | platok |
Việt | platoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплаток gđ
- (Cái, chiếc) Khăn; (головной) [chiếc] khăn chùm, khăn quàng, khăn vuông.
- носовой платок — [chiếc] khăn mùi xoa, khăn tay, khăn lau mũi
Tham khảo
sửa- "платок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)