платиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của платиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platít'sja |
khoa học | platit'sja |
Anh | platitsya |
Đức | platitsja |
Việt | platitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaплатиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поплатиться)
- Bị mất, bị thiệt, phải trả.
- поплатиться жизнью за свою неосторожность — [bị] thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình, [bị] mất mạng vì tính bất cẩn của mình
Tham khảo
sửa- "платиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)