плантация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плантация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plantácija |
khoa học | plantacija |
Anh | plantatsiya |
Đức | plantazija |
Việt | plantatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплантация gc
Tham khảo
sửa- "плантация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)