Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

плавка gc

  1. (действие) [sự] nấu chảy, đúc, luyện.
  2. (цикл плавления) [sự] luyện.
    скоростная плавка — [sự] luyện tốc hiệu
  3. (продукт плавления) mẻ đúc, mẻ nấu.

Tham khảo

sửa