питать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của питать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitát' |
khoa học | pitat' |
Anh | pitat |
Đức | pitat |
Việt | pitat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпитать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Cho. . . ăn, nuôi dưỡng, nuôi.
- (снабжать) cung cấp, tiếp tế; перен. nuôi dưỡng, bồi dưỡng.
- питать электростанцию углем — cung cấp than cho nhà máy điện
- питать город электроэнергией — cung cấp điện cho thành phố
- перен. — (испытывать) cảm nhận, nuôi, ôm, ôm ấp, ấp ủ
- питать надежду — nuôi (ôm, ôm ấp, ấp ủ) hy vọng
- питать ненависть — nuôi chí căm thù
- питать отвращение к кому-л. — cảm thấy kinh tởm ai
Tham khảo
sửa- "питать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)