письменность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của письменность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pís'mennost' |
khoa học | pis'mennost' |
Anh | pismennost |
Đức | pismennost |
Việt | pixmennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaписьменность gc
- (письмо) văn tự, chữ viết, chữ.
- (литература) văn chương, văn học.
Tham khảo
sửa- "письменность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)