Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

писаный (уст.)

  1. Viết tay.
  2. (разукрашенный) điểm, tô vẽ.
  3. .
    писаная красавица — người đẹp trong tranh, nàng mỹ nữ tuyệt đẹp
    говорить как по-писаному — nói trôi chảy, nói trơn tru

Tham khảo sửa