пировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pirovát' |
khoa học | pirovat' |
Anh | pirovat |
Đức | pirowat |
Việt | pirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "пировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)