Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пировать Thể chưa hoàn thành

  1. Ăn tiệc, yến tiệc; (в гостях) dự tiệc; (шумно) yến ẩm, chè chén.

Tham khảo

sửa