пион
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pión |
khoa học | pion |
Anh | pion |
Đức | pion |
Việt | pion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпион gđ (бот.)
Tham khảo
sửa- "пион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)