пилить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пилить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pilít' |
khoa học | pilit' |
Anh | pilit |
Đức | pilit |
Việt | pilit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпилить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Cưa, xẻ, cưa xẻ.
- перен. (thông tục) — (изводить) đay nghiến, day nghiến, chì chiết, eo sèo, day dứt, dằn vặt, nói ra vào, rỉa rói
Tham khảo
sửa- "пилить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)