Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cưa xẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə
˧˧
sɛ̰
˧˩˧
kɨə
˧˥
sɛ
˧˩˨
kɨə
˧˧
sɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˥
sɛ
˧˩
kɨə
˧˥˧
sɛ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
cưa xẻ
Cưa
và
xẻ
gỗ
(
nói
khái quát
)
để nguyên cây gỗ, không
cưa xẻ
gì cả
Tham khảo
sửa
Cưa xẻ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam