Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пикетировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Canh phòng, canh gác, gác.
    пикетировать завод — gác nhà máy (không cho những kẻ phá hoại bãi công lọt vào làm)

Tham khảo

sửa