Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перфокарта gc

  1. ( перфорационная карта ) [cái] phiếu đục lỗ, phích đục lỗ, phiếu lỗ, phích lỗ.

Tham khảo

sửa