перфокарта
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перфокарта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perfokárta |
khoa học | perfokarta |
Anh | perfokarta |
Đức | perfokarta |
Việt | perphocarta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
перфокарта gc
Tham khảo sửa
- "перфокарта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)