Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

перспективный

  1. (Theo phép) Phối cảnh.
    перспективное изображение — [sự] vẽ theo phép phối cảnh
  2. (о планировании и т. п. ) viễn cảnh, viễn tưởng, dài hạn.
    перспективный план — kế hoạch viễn cảnh (dài hạn)
  3. (о деле и т. п. ) có triển vọng, có tiền đồ.
    перспективная работа — công việc có triển vọng

Tham khảo

sửa