периодический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của периодический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | periodíčeskij |
khoa học | periodičeskij |
Anh | periodicheski |
Đức | perioditscheski |
Việt | periođitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпериодический
- (Có tính chất) Chu kỳ, định kỳ, tuần hoàn.
- периодические кризисы — những cuộc khủng hoảng chu kỳ
- периодические дожди — những trận mưa từng đợt
- периодический ремонт — [việc] sửa chữa định kỳ
- (об издании) từng chu kỳ, từng thời gian, đều kỳ, định kỳ.
- периодическая печать — báo chí định kỳ, báo chí ra đều kỳ
- периодическая дробь — мат. — phân số tuần hoàn
- периодическая система элементов — хим. — bảng tuần hoàn các nguyên tố, hệ [thống] tuần hoàn của các nguyên tố
Tham khảo
sửa- "периодический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)