перечислять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перечислять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perečislját' |
khoa học | perečisljat' |
Anh | perechislyat |
Đức | peretschisljat |
Việt | peretrixliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перечислять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перечислить))
Tham khảo sửa
- "перечислять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)