пересылка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пересылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresýlka |
khoa học | peresylka |
Anh | peresylka |
Đức | peresylka |
Việt | perexylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпересылка gc
- (Sự) Gửi đi; (переадресовка) [sự] gửi lại theo địa chỉ mới.
- уплатить за пересылку — trả tiền bưu phí
Tham khảo
sửa- "пересылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)