Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перестраховка gc

  1. (имущества) [sự] bảo hiểm lại.
  2. (thông tục) (чрезмерная осторожность) — [sự] quá ư dè dặt, quá ư thận trọng.
    для перестраховкаи — để tránh mọi trách nhiệm về sau

Tham khảo

sửa