переставать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestavát' |
khoa học | perestavat' |
Anh | perestavat |
Đức | perestawat |
Việt | perextavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перестать))
- Ngừng, thôi, chấm dứt, đình chỉ.
- онаи перестали встречаться — họ thôi không gặp nhau nữa
- дождь перестал — mưa tạnh, trời mưa đã tạnh
- перестаньте шуметь! — thôi đi, đừng làm ồn nữa!
- не переставая — không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục, liên miên
Tham khảo
sửa- "переставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)