перескакивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перескакивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereskákivat' |
khoa học | pereskakivat' |
Anh | pereskakivat |
Đức | pereskakiwat |
Việt | perexcakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперескакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перескочить)
- (В, через В) nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua.
- перескакивать через забор — nhảy qua (nhảy vọt qua) hàng rào
- (перемещаться скачками) nhảy đi, nhảy phóc đi.
- перескакивать с камня на камень — nhảy (chuyền) từ hòn đá này qua hòn đá khác
- перен. (thông tục) — nhảy, chuyển, lướt
- перескакивать с одной темы на другую — nhảy (chuyển) từ đề tài này sang đề tài khác, chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia
- перескочить через две главы — bỏ qua hai chương
Tham khảo
sửa- "перескакивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)