перерастать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaперерастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перерасти)
- (В) (стать выше ростом) cao hơn, lớn hơn; перен. trội hơn, vượt quá, hơn.
- произведение переросло первоначальный замысел автора — tác phẩm đã vượt quá ý định ban đầu của tác giả (Hồ Ngọc Đức)
- (по возрасту) trội tuổi, quá tuổi, trên tuổi, lớn hơn.
- ( в В) (превращаться) chuyển thành, biến thành, chuyển biến.
Tham khảo
sửa- "перерастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)