переписываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переписываться Thể chưa hoàn thành

  1. (с Т) trao đổi thư từ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư từ.

Tham khảo sửa