Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перенимать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перенять))

  1. (В) noi theo, làm theo, noi gương, bắt chước, học lỏm, tiếp thụ, hấp thụ.
    перенимать привычку — noi theo thói quen
    перенимать манеры — bắt chước điệu bộ, làm theo cung cách
    перенимать опыт — làm theo (tiếp thụ, học lỏm) kinh nghiệm

Tham khảo sửa