перемогаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перемогаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremogát'sja |
khoa học | peremogat'sja |
Anh | peremogatsya |
Đức | peremogatsja |
Việt | peremogatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перемогаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перемочься)
Tham khảo sửa
- "перемогаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)