перемешиваться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaперемешиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перемешаться)
- (смешиваться) [được, bị] pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn.
- (перепутываться) [bị] đảo lộn, xáo trộn, xáo tung, xáo lên.
- всё перемешалось — mọi vật bị xáo lên (bị đảo lộn, bị xáo trộn) cả
Tham khảo
sửa- "перемешиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)