перемежать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перемежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremežát' |
khoa học | peremežat' |
Anh | peremezhat |
Đức | peremeschat |
Việt | peremegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперемежать Thể chưa hoàn thành
- (В Т) lần lượt thay, luân phiên, xen kẽ.
- перемежать работу отдыхом — xen kẽ giờ nghỉ ngơi và giờ làm việc
Tham khảo
sửa- "перемежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)