Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

перекошенный

  1. Lệch, xiên, vênh; (потерявщий форму) bị biến dạng, méo mó; (о лице и т. п. ) méo, méo xệch.
    перекошенная избушка — [túp] nhà xiêu vẹo

Tham khảo

sửa